--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
núi băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
núi băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núi băng
+
(địa lý) Iceberg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi băng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"núi băng"
:
nói bóng
nói bông
núi băng
Những từ có chứa
"núi băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
jokul
iceman
icy
ice
rink
swathe
iceberg
beret
ice-cap
citlaltepetl
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
núi băng
:
(địa lý) Iceberg
+
nùi
:
flock
+
thanh thiên
:
blue sky
+
an thần
:
To act as a tranquillizercó nên dùng thuốc an thần sau nhiều đêm mất ngủ hay không?is it advisable to take some tranquillizer after several sleepless nights?
+
ác cảm
:
Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feelingcó ác cảm với người nàoTo have an enmity against someone, to be antipathetic to someonehai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhauthere is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law